Từ điển tiếng Nhật qua hình ảnh - Rau củ

Từ điển tiếng Nhật qua hình ảnh - Rau củ

Từ điển tiếng Nhật qua hình ảnh - Rau củ

Bắp cải  Bắp      Atiso        Bí ngòi

キャベツ とうもろこし アーティチョーク ズッキーニ

Tu_vung_hinh_-_Rau_cu-page-001_1

Tu_vung_hinh_-_Rau_cu-page-002

Người viết : admin
Ý kiến của bạn